หน้าหลัก
สถิติ
รายงานสถิติ
รายการขอยืมที่กำลังดำเนินการ
รายงาน
เข้าสู่ระบบ
ลงทะเบียน
ภาษาไทย
English
ค้นหา
ทั้งหมด
ชื่อเรื่อง
ชื่อผู้แต่ง
หัวเรื่อง
แท็ก
ISBN/ISSN
Call number LC
Call number DC
Call number NLM
Search within results
New search
คำค้น
Source Types
Visual
Language
vie
Location
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
ปีที่พิมพ์
2012 (1)
2011 (1)
2009 (2)
2008 (1)
2007 (2)
..more
ประเภทสื่อ
Visual (11)
ภูมิภาค
ภาคตะวันออกเฉียงเหนือ (11)
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี (11)
ภาษา
vie (11)
ผลการค้นหา
Found:
11
ชื่อเรื่อง เรียงลำดับโดย:
Relevance
Title A-Z
Pub date (newest)
Pub date (oldest)
Author A-Z
Call Number
แสดง
:
5
10
15
20
25
30
ต่อหน้า
List(0)
Select Page
|
Deselect Page
|
ส่งออก
|
เคลียร์
1
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Có một vùng văn hóa MeKong = Does a Mekong cultural area exist? / Phạm Đức Dương.
ชื่อผู้แต่ง
Phạm, Đức dương.
พิมพลักษณ์
[Hà Nội] : Nhà xuất bản Khoa học xã hội, 2007.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
2
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Cú pháp tiếng Việt.
ชื่อผู้แต่ง
Nguyen van hiep.
พิมพลักษณ์
[TP. Hồ Chí Minh] :Khoa học xã hội, 2009.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
3
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Giáo dục Pháp - Việt ở Bắc Kỳ (1884 - 1945).
พิมพลักษณ์
Ho chi minh, Nha xuat ban khoa hoc xa hoi: 2012.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
4
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Lịch sử từ vựng tiếng Việt.
พิมพลักษณ์
Hà Nội :Khoa học xã hội,2003.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
5
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Ngữ học trẻ 2008 :diễn đàn học tập và nghiên cứu.
ชื่อผู้แต่ง
Gs.ts le quang thiem.
พิมพลักษณ์
Hà Nội :Hội ngôn ngữ học Việt Nam,2009.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
6
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Ngữ pháp Việt Nam :phần câu / Diệp Quang Ban.
ชื่อผู้แต่ง
Diệp quang ban.
พิมพลักษณ์
[Hà Nội] :Nhà xuất bản Đại học sư phạm,2004.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
7
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Những vấn đề vǎn học và ngôn ngữ học :30 nǎm thông tin các khoa học ngữ vǎn /Lê Sơn, chủ biên.
ชื่อผู้แต่ง
Lê, Xuân vĩnh.
พิมพลักษณ์
Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
8
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Tìm hiẻu lịch sủ - Chu Quoc Nuóc / Hoang Xuan viet.
ชื่อผู้แต่ง
Hoang xuan viet.
พิมพลักษณ์
Ha noi : Van hoa thong tin, 2007.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
9
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Từ điẻ̂n Anh-Việt = English-Vietnamese dictionary.
ชื่อผู้แต่ง
Hoang van loc.
พิมพลักษณ์
Hò̂ Chí Minh : Nhà Xuá̂t Bản Dong nai, 1994.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
10
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Tù' điên tiêng viêt.
ชื่อผู้แต่ง
Trung tam tu dicn hoc.
พิมพลักษณ์
Hà Nôi : Da Nang , 2005.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
11
ประเภทสื่อ
Visual
ชื่อเรื่อง
Viet nam Su Lu'o'c / Tran Trong Kim.
ชื่อผู้แต่ง
Tran trong kim. 1882-1953.
พิมพลักษณ์
Ho chi Minh : Tong hop thanh pho ho chi Minh , 2008.
ห้องสมุด
มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี
1
Loading...
ส่งข้อเสนอแนะ/ปัญหา